Back
Food energy

Food energy

(n)
UK
fuːd ˈɛnərdʒi
US
fuːd ˈɛnərdʒi
Definition: The source of chemical energy that animals obtain from food through cellular respiration
Meaning: Nguồn năng lượng hóa học mà các loài vật lấy từ thức ăn thông qua quá trình hô hấp của tế bào
Less Common
How to use "Food energy" vocabulary in sentence (example)

One chocolate chip gives an adult enough food energy to walk 150 feet.

View more