Swimming
16 Jul, 2020
Total vocabularies: 205
Minutes to read: 3
Topic: Sport
You can click on any word or phrase to quickly see its meaning, definition, image, pronunciation,...
Swimming is an individual or team racing sport that requires the use of one's entire body to move through water.

Bơi lội là môn thể thao đua cá nhân hoặc đồng đội yêu cầu sử dụng toàn bộ cơ thể để di chuyển trong nước.

The sport takes place in pools or open water (e.g., in a sea or lake).

Môn thể thao diễn ra trong hồ bơi hoặc khu vực nước ngoài trời (ví dụ: ở biển hoặc hồ).

Competitive swimming is one of the most popular Olympic sports, with varied distance events in butterfly , backstroke , breaststroke , freestyle , and individual medley .

Bơi đối kháng là một trong những môn thể thao Olympic phổ biến nhất, với các nội dung cự ly đa dạng như bơi bướm, bơi ngửa, bơi ếch, bơi tự do và cá nhân.

In addition to these individual events, four swimmers can take part in either a freestyle or medley relay .

Ngoài các nội dung cá nhân này, bốn vận động viên bơi lội có thể tham gia tiếp sức tự do hoặc hỗn hợp.

A medley relay consists of four swimmers who will each swim a different stroke, ordered as backstroke , breaststroke , butterfly and freestyle .

Một vòng tiếp sức bao gồm bốn vận động viên bơi lội, mỗi người sẽ bơi một động tác khác nhau, theo thứ tự là bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm và bơi tự do.

Swimming each stroke requires a set of specific techniques .

Mỗi kiểu bơi đòi hỏi một tập hợp các kỹ thuật cụ thể.

In competition , there are distinct regulations concerning the acceptable form for each individual stroke.

Trong thi đấu, có những quy định riêng về các hình thể có thể chấp nhận được cho mỗi kiểu bơi cá nhân.

There are also regulations on what types of swimsuits , caps, jewelry and injury tape that are allowed at competitions.

Ngoài ra còn có quy định về những loại đồ bơi, mũ lưỡi trai, đồ trang sức và băng dính chấn thương được phép tham gia các cuộc thi.

Evidence of recreational swimming in prehistoric times has been found, with the earliest evidence dating to Stone Age paintings from around 10,000 years ago.

Bằng chứng về bơi lội giải trí trong thời tiền sử đã được tìm thấy, với bằng chứng sớm nhất là các bức tranh thời kỳ đồ đá từ khoảng 10.000 năm trước.

Written references date from 2000 BC, with some of the earliest references to swimming including the Iliad, the Odyssey, the Bible, Beowulf, the Quran and others.

Các tài liệu tham khảo bằng văn bản có niên đại từ 2000 năm trước Công nguyên, với một số tài liệu tham khảo sớm nhất về bơi lội bao gồm Iliad, Odyssey, Kinh thánh, Beowulf, Kinh Coran và những tài liệu khác.

In 1538, Nikolaus Wynmann, a Swiss-German professor of languages, wrote the earliest known complete book about swimming, Colymbetes, such as " The Swimmer ", or " A Dialogue on the Art of Swimming " and " Joyful and Pleasant to Read ".

Năm 1538, Nikolaus Wynmann, một giáo sư ngôn ngữ người Đức gốc Thụy Sĩ, đã viết cuốn sách hoàn chỉnh được biết đến sớm nhất về bơi lội, Colymbetes, chẳng hạn như "Người bơi lội" (The swimmer), hoặc "Đối thoại về nghệ thuật bơi lội" (A Dialogue on the Art of Swimming) và "Vui vẻ và dễ chịu khi đọc" (Joyful and Pleasant to Read) .

Synchronized swimming was popularized by actress Esther Williams in her " aqua musicals " of the 1940s and 1950s.

Bơi nghệ thuật đã được nữ diễn viên Esther Williams phổ biến trong "vở nhạc kịch dưới nước" của những năm 1940 và 1950.

Swimming was known to be a noble skill for Japanese samurai .

Bơi lội được biết đến là một kỹ năng cao quý của các tầng lớp võ sĩ samurai Nhật Bản.

Swimming emerged as a competitive recreational activity in the 1830s in England.

Bơi lội nổi lên như một hoạt động giải trí cạnh tranh vào những năm 1830 ở Anh.

In 1828, the first indoor swimming pool , St George's Baths was opened to the public.

Năm 1828, bể bơi trong nhà đầu tiên, St George's Baths được mở cửa cho công chúng.

By 1837, the National Swimming Society was holding regular swimming competitions in six artificial swimming pools, built around London.

Đến năm 1837, Hiệp hội Bơi lội Quốc gia đã tổ chức các cuộc thi bơi lội thường xuyên tại sáu bể bơi nhân tạo, được xây dựng xung quanh London.

The recreational activity grew in popularity and by 1880, when the first national governing body, the Amateur Swimming Association was formed, there were already over 300 regional clubs in operation across the country.

Hoạt động giải trí này ngày càng phổ biến và đến năm 1880, khi cơ quan quản lý quốc gia đầu tiên, Hiệp hội Bơi lội nghiệp dư được thành lập, đã có hơn 300 câu lạc bộ khu vực hoạt động trên khắp đất nước.

The US National Swimming Pool Institute was founded in 1956, and still sets safety standards for pools today.

Viện Bơi lội Quốc gia Hoa Kỳ được thành lập vào năm 1956, cho đến ngày nay vẫn đặt ra các tiêu chuẩn an toàn cho các hồ bơi.

Although it is possible for competitive swimmers to incur several injuries from the sport , such as tendinitis in the shoulders or knees, there are also multiple health benefits associated with the sport .

Mặc dù các vận động viên bơi lội cạnh tranh có thể bị một số chấn thương từ môn thể thao này, chẳng hạn như viêm gân ở vai hoặc đầu gối, nhưng cũng có nhiều lợi ích sức khỏe liên quan đến môn thể thao này.

Tăng