Kimchi
29 Mar, 2020
Total vocabularies: 187
Minutes to read: 2
Topic: Food
You can click on any word or phrase to quickly see its meaning, definition, image, pronunciation,...
Although many people get a chill through their spine at the very mention of the word pickles , Koreans have found a way to make fermented pickled vegetables interesting, tasty and titillating.

Mặc dù nhiều người cảm thấy ớn lạnh khi nhắc đến từ dưa chua, nhưng người Hàn Quốc đã tìm ra cách để làm cho món rau củ ngâm giấm lên men trở nên thú vị, ngon và hấp dẫn hơn.

A classic starter or a side dish to any Korean meal, these spicy , salty, sweet and sour vegetables known as kimchi start their way sliced , tied in bundles .

Là món khai vị cổ điển hoặc món ăn phụ trong bất kỳ bữa ăn nào của người Hàn Quốc, những loại rau chua, mặn, ngọt và chua ngọt được gọi là kim chi này bắt đầu được thái lát, buộc thành từng bó.

It is marinated in brine with hot chili peppers , salty fish paste , leeks , ginger , sugar , and garlic .

Nó được ướp trong nước muối với ớt cay, mắm mặn, tỏi tây, gừng, đường và tỏi.

Although the popularity of kimchi is still rising in the West, it is an ancient dish, dating about two thousand years back, when it was first mentioned in written documents.

Mặc dù sự phổ biến của kim chi vẫn đang tăng lên ở phương Tây, nhưng đây là một món ăn cổ xưa, có niên đại khoảng hai nghìn năm trước, khi lần đầu tiên được đề cập đến trong các tài liệu bằng văn bản.

It was originally called chimchae, literally translated to soaked vegetables .

Ban đầu nó được gọi là "chimchae", dịch theo nghĩa đen là rau ngâm.

Because kimchi was soaked only in brine or beef stock in the past.

Vì trước đây kim chi chỉ được ngâm với nước muối hoặc nước kho.

But by the 12th century, other ingredients and seasonings began to be added to the pot .

Nhưng đến thế kỷ 12, các thành phần và gia vị khác bắt đầu được thêm vào nồi.

Nowadays, kimchi is made both in North and South Korea, the Southern version being more salty and spicy than the Northern one.

Ngày nay, kim chi được làm ở cả miền Bắc và Hàn Quốc, phiên bản miền Nam mặn và cay hơn so với phiên bản miền Bắc.

Seasons also play a role in the flavors of kimchi - refreshing cucumber kimchi is popular in spring and summer, while winter kimchis may contain radish and mustard leaves.

Các mùa cũng đóng một vai trò quan trọng trong hương vị của kim chi - kim chi dưa chuột giải khát phổ biến vào mùa xuân và mùa hè, trong khi kim chi mùa đông có thể có củ cải và lá mù tạt.

Due to its sharp and pungent odor , it is traditionally fermented outdoors, buried in barrels or crock pots .

Do có mùi hắc và hăng nên theo truyền thống, nó được lên men ngoài trời, chôn trong thùng hoặc vại sành.

Even though it is served as an appetizer , it usually stays on the table during the whole meal, accompanying classics such as bulgogi, kalbi, and mandu guk ( dumpling soup ), while cabbage kimchi is often fried into kimchijeon pancakes and incorporated into numerous soups and stews .

Mặc dù nó được phục vụ như một món khai vị, nó thường nằm trên bàn trong cả bữa ăn, đi kèm với các món kinh điển như thịt bò nướng (bulgogi), các món sườn nướng (kalbi) và súp há cảo (mandu guk), trong khi kim chi bắp cải thường được chiên thành những chiếc bánh xèo kimchijeon (hay còn gọi là bánh xèo đúc kim chi) và kết hợp với nhiều món súp và các món hầm.

A staple of any Korean meal, the dish is so beloved that the locals even shout "kimchi!" when their picture is taken, in the same manner that Americans shout "cheese!".

Món ăn quan trọng trong bất kỳ bữa ăn nào của người Hàn Quốc, món ăn này được yêu thích đến mức người dân địa phương thậm chí còn hét lên "kimchi!" khi bức ảnh của họ được chụp, giống như cách mà người Mỹ hét lên "pho mát!".

Tăng